--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ma cô
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ma cô
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ma cô
+ noun
pimp; pander; procurer
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ma cô"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ma cô"
:
ma cô
mà cả
Lượt xem: 926
Từ vừa tra
+
ma cô
:
pimp; pander; procurer
+
coign
:
coign of vantage vị trí nhìn rõ, nơi nhìn rõ được (cái gì)
+
walla
:
(Anh-An) người làm, người làm công
+
cameo
:
đồ trang sức đá chạm
+
dodge
:
động tác chạy lắt léo, động tác di chuyển lắt léo (để tránh...); động tác né tránh (một đòn...); động tác lách (để lừa đối phương...)